Có 2 kết quả:

显赫 xiǎn hè ㄒㄧㄢˇ ㄏㄜˋ顯赫 xiǎn hè ㄒㄧㄢˇ ㄏㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hiển hách, rạng ngời

Từ điển Trung-Anh

(1) illustrious
(2) celebrated

Từ điển phổ thông

hiển hách, rạng ngời

Từ điển Trung-Anh

(1) illustrious
(2) celebrated